Nhân sự Khoa Khoa Học Cơ Bản
STT | Họ và tên | Năm sinh | Nam | Nữ | Chức vụ | Ngạch viên chức | Trình độ chuyên môn | Chuyên ngành | Bộ môn |
1 | Nguyễn Thị Tú Trân | 1973 | X | Giáo viên bộ môn Ngoại ngữ | Giáo viên | Thạc sĩ | Anh văn | Ngoại ngữ | |
2 | Lâm Nguyễn Đông Hải | 1974 | X | Tổ trưởng bộ môn GDTC | Giảng viên | Thạc sĩ | Giáo dục thể chất | GDTC | |
3 | Lý Tú Cầm | 1984 | X | Giáo viên bộ môn Ngoại ngữ | Giáo viên | Đại học | Anh văn | Ngoại ngữ | |
4 | Mã Mỹ Ngọc | 1980 | X | Giáo viên bộ môn Ngoại ngữ | Giáo viên | Đại học | Anh văn | Ngoại ngữ | |
5 | Nguyễn Quốc Sil | 1982 | X | Phó trưởng Khoa - BT. Đoàn trường | Giáo viên | Đại học | Tin học | Tin học | |
6 | Nguyễn Thị Thuận Ngân | 1984 | X | Giảng viên bộ môn Triết học | Giáo viên | Đại học | Triết học | Triết học |
Chú thích:
- GDTC: Giáo dục thể chất
- KHTN: Khoa học tự nhiên